Thép hộp ở Đà Nẵng bao nhiêu tiền 1 cây? Đây ắt hẳn là câu hỏi mà những người ở đây đều đặt ra khi có nhu cầu mua thép hộp. Để giải đáp câu hỏi đó cho nên bài viết dưới đây sẽ tổng hợp lại tất cả các giá thép hộp hiện có trên thị trường để quý khách có thể tham khảo qua.
Hiện nay, Đà Nẵng là một trong những tỉnh thành có những công trình xây dựng lớn. Vì vậy, mà chắc chắn không thể nào thiếu được các sản phẩm thép hộp. Hãy đến với chúng tôi, Thép Hùng Phát là đại lý cấp 1 lớn nhất cung cấp đến sản phẩm thép hộp uy tín – chất lượng nhất hiện nay.
Mọi thắc mắc về bảng giá thép hộp của công ty chúng tôi đưa ra thì khách hàng hãy liên hệ trực tiếp cho chúng tôi qua Hotline: 0938.437.123 – 0938.261.123 – 0909.938.123.
Bảng giá thép hộp ở Đà Nẵng cập nhật mới nhất
Thép Hùng Phát xin gửi đến quý khách bảng giá thép hộp ở Đà Nẵng mới nhất mà chúng tôi vừa cập nhật. Quý khách có thể mua với số lượng nhiều hay ít chúng tôi đều vận chuyển đến ngay. Tuy nhiên nếu quý khách mua với số lượng lớn sẽ nhận thêm những chiết khấu cực hấp dẫn của chúng tôi.
Bảng báo giá thép mạ kẽm
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 6m | 3.45 | 16,500 | 56,925 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 16,500 | 62,205 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 16,500 | 67,320 |
Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.70 | 16,500 | 77,550 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 16,500 | 39,765 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 16,500 | 43,395 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 16,500 | 46,860 |
Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 16,500 | 53,625 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 16,500 | 46,035 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 16,500 | 50,160 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 16,500 | 54,285 |
Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 16,500 | 62,370 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 16,500 | 58,410 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 16,500 | 63,855 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.20 | 16,500 | 69,300 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 16,500 | 79,695 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 16,500 | 84,810 |
Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 16,500 | 99,825 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 16,500 | 98,010 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 16,500 | 106,590 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 16,500 | 123,255 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.97 | 16,500 | 131,505 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 16,500 | 155,760 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.40 | 16,500 | 171,600 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.80 | 16,500 | 194,700 |
Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 16,500 | 209,880 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 16,500 | 73,920 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 16,500 | 81,015 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 16,500 | 87,945 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 16,500 | 101,475 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6m | 6.56 | 16,500 | 108,240 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 16,500 | 127,875 |
Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 16,500 | 140,580 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 16,500 | 112,860 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.50 | 16,500 | 123,750 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 16,500 | 134,475 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 16,500 | 155,925 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 16,500 | 166,485 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 16,500 | 197,670 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 16,500 | 218,295 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 16,500 | 248,490 |
Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 16,500 | 268,125 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 16,500 | 89,595 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 16,500 | 98,010 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 16,500 | 106,590 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 16,500 | 123,255 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 16,500 | 131,505 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 16,500 | 155,760 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.40 | 16,500 | 171,600 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.80 | 16,500 | 194,700 |
Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 16,500 | 209,880 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 16,500 | 136,125 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 16,500 | 149,325 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 16,500 | 162,525 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 16,500 | 188,595 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 16,500 | 201,465 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 16,500 | 239,745 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 16,500 | 264,825 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.30 | 16,500 | 301,950 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 16,500 | 326,370 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.79 | 16,500 | 359,535 |
Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.40 | 16,500 | 386,100 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6m | 5.88 | 16,500 | 97,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6m | 7.31 | 16,500 | 120,615 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 16,500 | 132,330 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 16,500 | 143,880 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 16,500 | 166,815 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.80 | 16,500 | 178,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 16,500 | 211,695 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 16,500 | 233,805 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 16,500 | 266,310 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 16,500 | 287,595 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 16,500 | 318,945 |
Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 16,500 | 339,405 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 16,500 | 218,460 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 16,500 | 253,770 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 16,500 | 271,425 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 16,500 | 323,565 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.70 | 16,500 | 358,050 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.80 | 16,500 | 409,200 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 16,500 | 443,025 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 16,500 | 493,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 16,500 | 526,020 |
Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 16,500 | 558,690 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 6m | 16.02 | 16,500 | 264,330 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 16,500 | 317,955 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 16,500 | 379,665 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 16,500 | 420,255 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 16,500 | 480,810 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 16,500 | 520,740 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 16,500 | 579,975 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.35 | 16,500 | 616,275 |
Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 16,500 | 633,435 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 16,500 | 166,485 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 16,500 | 181,170 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 16,500 | 210,210 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 16,500 | 224,730 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 16,500 | 267,630 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 16,500 | 296,010 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 16,500 | 337,755 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 16,500 | 365,310 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.60 | 16,500 | 405,900 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 16,500 | 432,795 |
Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 16,500 | 459,195 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 16,500 | 318,945 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 16,500 | 341,220 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 16,500 | 407,385 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 16,500 | 451,110 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 16,500 | 516,285 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 16,500 | 559,185 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 16,500 | 623,205 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 16,500 | 665,445 |
Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 16,500 | 707,355 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 16,500 | 200,640 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 16,500 | 218,460 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 16,500 | 253,770 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 16,500 | 271,425 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 16,500 | 323,565 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.70 | 16,500 | 358,050 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.80 | 16,500 | 409,200 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 16,500 | 443,025 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 16,500 | 493,020 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 16,500 | 526,020 |
Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 16,500 | 558,690 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6m | 20.68 | 16,500 | 341,220 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6m | 24.69 | 16,500 | 407,385 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6m | 27.34 | 16,500 | 451,110 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 6m | 31.29 | 16,500 | 516,285 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6m | 33.89 | 16,500 | 559,185 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 6m | 37.77 | 16,500 | 623,205 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6m | 40.33 | 16,500 | 665,445 |
Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 6m | 42.87 | 16,500 | 707,355 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 16,500 | 411,345 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 16,500 | 491,535 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 16,500 | 544,665 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.80 | 16,500 | 623,700 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 16,500 | 676,170 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.70 | 16,500 | 754,050 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 16,500 | 805,695 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 16,500 | 857,010 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 16,500 | 933,570 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 |
Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 16,500 | 491,535 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 16,500 | 544,665 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.80 | 16,500 | 623,700 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 16,500 | 676,170 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.70 | 16,500 | 754,050 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 16,500 | 805,695 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 16,500 | 857,010 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 16,500 | 933,570 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 16,500 | 1,009,305 |
Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 16,500 | 1,059,465 |
Bảng giá thép hộp đen
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Hộp đen 13 x 26 x 1.0 | 6m | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.1 | 6m | 3.77 | 15,000 | 56,550 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.2 | 6m | 4.08 | 15,000 | 61,200 |
Hộp đen 13 x 26 x 1.4 | 6m | 4.70 | 15,000 | 70,500 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.0 | 6m | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.1 | 6m | 2.63 | 15,000 | 39,450 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.2 | 6m | 2.84 | 15,000 | 42,600 |
Hộp đen 14 x 14 x 1.4 | 6m | 3.25 | 15,000 | 48,750 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.0 | 6m | 2.79 | 15,000 | 41,850 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.1 | 6m | 3.04 | 15,000 | 45,600 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.2 | 6m | 3.29 | 15,000 | 49,350 |
Hộp đen 16 x 16 x 1.4 | 6m | 3.78 | 15,000 | 56,700 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.0 | 6m | 3.54 | 15,000 | 53,100 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.1 | 6m | 3.87 | 15,000 | 58,050 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.2 | 6m | 4.20 | 15,000 | 63,000 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.4 | 6m | 4.83 | 15,000 | 72,450 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.5 | 6m | 5.14 | 15,000 | 77,100 |
Hộp đen 20 x 20 x 1.8 | 6m | 6.05 | 15,000 | 90,750 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.0 | 6m | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.1 | 6m | 5.94 | 15,000 | 89,100 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.2 | 6m | 6.46 | 15,000 | 96,900 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.4 | 6m | 7.47 | 15,000 | 112,050 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.5 | 6m | 7.79 | 15,000 | 116,850 |
Hộp đen 20 x 40 x 1.8 | 6m | 9.44 | 15,000 | 141,600 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.0 | 6m | 10.40 | 15,000 | 156,000 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.3 | 6m | 11.80 | 15,000 | 177,000 |
Hộp đen 20 x 40 x 2.5 | 6m | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.0 | 6m | 4.48 | 15,000 | 67,200 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.1 | 6m | 4.91 | 15,000 | 73,650 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.2 | 6m | 5.33 | 15,000 | 79,950 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.4 | 6m | 6.15 | 15,000 | 92,250 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.5 | 6m | 6.56 | 15,000 | 98,400 |
Hộp đen 25 x 25 x 1.8 | 6m | 7.75 | 15,000 | 116,250 |
Hộp đen 25 x 25 x 2.0 | 6m | 8.52 | 15,000 | 127,800 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.0 | 6m | 6.84 | 15,000 | 102,600 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.1 | 6m | 7.50 | 15,000 | 112,500 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.2 | 6m | 8.15 | 15,000 | 122,250 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.4 | 6m | 9.45 | 15,000 | 141,750 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.5 | 6m | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
Hộp đen 25 x 50 x 1.8 | 6m | 11.98 | 15,000 | 179,700 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.0 | 6m | 13.23 | 15,000 | 198,450 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.3 | 6m | 15.06 | 15,000 | 225,900 |
Hộp đen 25 x 50 x 2.5 | 6m | 16.25 | 15,000 | 243,750 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.0 | 6m | 5.43 | 15,000 | 81,450 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.1 | 6m | 5.94 | 15,000 | 89,100 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.2 | 6m | 6.46 | 15,000 | 96,900 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.4 | 6m | 7.47 | 15,000 | 112,050 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.5 | 6m | 7.97 | 15,000 | 119,550 |
Hộp đen 30 x 30 x 1.8 | 6m | 9.44 | 15,000 | 141,600 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.0 | 6m | 10.40 | 15,000 | 156,000 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.3 | 6m | 11.80 | 15,000 | 177,000 |
Hộp đen 30 x 30 x 2.5 | 6m | 12.72 | 15,000 | 190,800 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.0 | 6m | 8.25 | 15,000 | 123,750 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.1 | 6m | 9.05 | 15,000 | 135,750 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.2 | 6m | 9.85 | 15,000 | 147,750 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.4 | 6m | 11.43 | 15,000 | 171,450 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.5 | 6m | 12.21 | 15,000 | 183,150 |
Hộp đen 30 x 60 x 1.8 | 6m | 14.53 | 15,000 | 217,950 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.0 | 6m | 16.05 | 15,000 | 240,750 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.3 | 6m | 18.30 | 15,000 | 274,500 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.5 | 6m | 19.78 | 15,000 | 296,700 |
Hộp đen 30 x 60 x 2.8 | 6m | 21.97 | 15,000 | 329,550 |
Hộp đen 30 x 60 x 3.0 | 6m | 23.40 | 15,000 | 351,000 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.1 | 6m | 8.02 | 15,000 | 120,300 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.2 | 6m | 8.72 | 15,000 | 130,800 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.4 | 6m | 10.11 | 15,000 | 151,650 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.5 | 6m | 10.80 | 15,000 | 162,000 |
Hộp đen 40 x 40 x 1.8 | 6m | 12.83 | 15,000 | 192,450 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.0 | 6m | 14.17 | 15,000 | 212,550 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.3 | 6m | 16.14 | 15,000 | 242,100 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.5 | 6m | 17.43 | 15,000 | 261,450 |
Hộp đen 40 x 40 x 2.8 | 6m | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
Hộp đen 40 x 40 x 3.0 | 6m | 20.57 | 15,000 | 308,550 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.1 | 6m | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.2 | 6m | 13.24 | 15,000 | 198,600 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.4 | 6m | 15.38 | 15,000 | 230,700 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.2 | 6m | 33.86 | 15,000 | 507,900 |
Hộp đen 40 x 80 x 3.0 | 6m | 31.88 | 15,000 | 478,200 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.8 | 6m | 29.88 | 15,000 | 448,200 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.5 | 6m | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.3 | 6m | 24.80 | 15,000 | 372,000 |
Hộp đen 40 x 80 x 2.0 | 6m | 21.70 | 15,000 | 325,500 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.8 | 6m | 19.61 | 15,000 | 294,150 |
Hộp đen 40 x 80 x 1.5 | 6m | 16.45 | 15,000 | 246,750 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.5 | 6m | 19.27 | 15,000 | 289,050 |
Hộp đen 40 x 100 x 1.8 | 6m | 23.01 | 15,000 | 345,150 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.0 | 6m | 25.47 | 15,000 | 382,050 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.3 | 6m | 29.14 | 15,000 | 437,100 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.5 | 6m | 31.56 | 15,000 | 473,400 |
Hộp đen 40 x 100 x 2.8 | 6m | 35.15 | 15,000 | 527,250 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.0 | 6m | 37.53 | 15,000 | 562,950 |
Hộp đen 40 x 100 x 3.2 | 6m | 38.39 | 15,000 | 575,850 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.1 | 6m | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.2 | 6m | 10.98 | 15,000 | 164,700 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.4 | 6m | 12.74 | 15,000 | 191,100 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.2 | 6m | 27.83 | 15,000 | 417,450 |
Hộp đen 50 x 50 x 3.0 | 6m | 26.23 | 15,000 | 393,450 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.8 | 6m | 24.60 | 15,000 | 369,000 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.5 | 6m | 22.14 | 15,000 | 332,100 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.3 | 6m | 20.47 | 15,000 | 307,050 |
Hộp đen 50 x 50 x 2.0 | 6m | 17.94 | 15,000 | 269,100 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.8 | 6m | 16.22 | 15,000 | 243,300 |
Hộp đen 50 x 50 x 1.5 | 6m | 13.62 | 15,000 | 204,300 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.4 | 6m | 19.33 | 15,000 | 289,950 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.5 | 6m | 20.68 | 15,000 | 310,200 |
Hộp đen 50 x 100 x 1.8 | 6m | 24.69 | 15,000 | 370,350 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.0 | 6m | 27.34 | 15,000 | 410,100 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.3 | 6m | 31.29 | 15,000 | 469,350 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.5 | 6m | 33.89 | 15,000 | 508,350 |
Hộp đen 50 x 100 x 2.8 | 6m | 37.77 | 15,000 | 566,550 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.0 | 6m | 40.33 | 15,000 | 604,950 |
Hộp đen 50 x 100 x 3.2 | 6m | 42.87 | 15,000 | 643,050 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.1 | 6m | 12.16 | 15,000 | 182,400 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.2 | 6m | 13.24 | 15,000 | 198,600 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.4 | 6m | 15.38 | 15,000 | 230,700 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.5 | 6m | 16.45 | 15,000 | 246,750 |
Hộp đen 60 x 60 x 1.8 | 6m | 19.61 | 15,000 | 294,150 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.0 | 6m | 21.70 | 15,000 | 325,500 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.3 | 6m | 24.80 | 15,000 | 372,000 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.5 | 6m | 26.85 | 15,000 | 402,750 |
Hộp đen 60 x 60 x 2.8 | 6m | 29.88 | 15,000 | 448,200 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.0 | 6m | 31.88 | 15,000 | 478,200 |
Hộp đen 60 x 60 x 3.2 | 6m | 33.86 | 15,000 | 507,900 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.5 | 6m | 24.93 | 15,000 | 373,950 |
Hộp đen 90 x 90 x 1.8 | 6m | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.0 | 6m | 33.01 | 15,000 | 495,150 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.3 | 6m | 37.80 | 15,000 | 567,000 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.5 | 6m | 40.98 | 15,000 | 614,700 |
Hộp đen 90 x 90 x 2.8 | 6m | 45.70 | 15,000 | 685,500 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.0 | 6m | 48.83 | 15,000 | 732,450 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.2 | 6m | 51.94 | 15,000 | 779,100 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.5 | 6m | 56.58 | 15,000 | 848,700 |
Hộp đen 90 x 90 x 3.8 | 6m | 61.17 | 15,000 | 917,550 |
Hộp đen 90 x 90 x 4.0 | 6m | 64.21 | 15,000 | 963,150 |
Hộp đen 60 x 120 x 1.8 | 6m | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.0 | 6m | 33.01 | 15,000 | 495,150 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.3 | 6m | 37.80 | 15,000 | 567,000 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.5 | 6m | 40.98 | 15,000 | 614,700 |
Hộp đen 60 x 120 x 2.8 | 6m | 45.70 | 15,000 | 685,500 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.0 | 6m | 48.83 | 15,000 | 732,450 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.2 | 6m | 51.94 | 15,000 | 779,100 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.5 | 6m | 56.58 | 15,000 | 848,700 |
Hộp đen 60 x 120 x 3.8 | 6m | 61.17 | 15,000 | 917,550 |
Hộp đen 60 x 120 x 4.0 | 6m | 64.21 | 15,000 | 963,150 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.0 | 6m | 62.68 | 15,000 | 940,200 |
Bảng giá thép hộp đen cỡ lớn
Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Đơn giá | Thành tiền |
(Cây) | (Kg/Cây) | (VND/Kg) | (VND/Cây) | |
Hộp đen 300 x 300 x 12 | 6m | 651.11 | 18,391 | 11,974,564 |
Hộp đen 300 x 300 x 10 | 6m | 546.36 | 18,391 | 10,048,107 |
Hộp đen 300 x 300 x 8 | 6m | 440.10 | 18,391 | 8,093,879 |
Hộp đen 200 x 200 x 12 | 6m | 425.03 | 18,391 | 7,816,727 |
Hộp đen 200 x 200 x 10 | 6m | 357.96 | 18,391 | 6,583,242 |
Hộp đen 180 x 180 x 10 | 6m | 320.28 | 18,391 | 5,890,269 |
Hộp đen 180 x 180 x 8 | 6m | 259.24 | 18,391 | 4,767,683 |
Hộp đen 180 x 180 x 6 | 6m | 196.69 | 18,391 | 3,617,326 |
Hộp đen 180 x 180 x 5 | 6m | 165.79 | 18,391 | 3,049,044 |
Hộp đen 160 x 160 x 12 | 6m | 334.80 | 18,391 | 6,157,307 |
Hộp đen 160 x 160 x 8 | 6m | 229.09 | 18,391 | 4,213,194 |
Hộp đen 160 x 160 x 6 | 6m | 174.08 | 18,391 | 3,201,505 |
Hộp đen 160 x 160 x 5 | 6m | 146.01 | 18,391 | 2,685,270 |
Hộp đen 150 x 250 x 8 | 6m | 289.38 | 18,391 | 5,321,988 |
Hộp đen 150 x 250 x 5 | 6m | 183.69 | 18,391 | 3,378,243 |
Hộp đen 150 x 150 x 5 | 6m | 136.59 | 18,391 | 2,512,027 |
Hộp đen 140 x 140 x 8 | 6m | 198.95 | 18,391 | 3,658,889 |
Hộp đen 140 x 140 x 6 | 6m | 151.47 | 18,391 | 2,785,685 |
Hộp đen 140 x 140 x 5 | 6m | 127.17 | 18,391 | 2,338,783 |
Hộp đen 120 x 120 x 6 | 6m | 128.87 | 18,391 | 2,370,048 |
Hộp đen 120 x 120 x 5 | 6m | 108.33 | 18,391 | 1,992,297 |
Hộp đen 100 x 200 x 8 | 6m | 214.02 | 18,391 | 3,936,042 |
Hộp đen 100 x 140 x 6 | 6m | 128.86 | 18,391 | 2,369,864 |
Hộp đen 100 x 100 x 5 | 6m | 89.49 | 18,391 | 1,645,811 |
Hộp đen 100 x 100 x 10 | 6m | 169.56 | 18,391 | 3,118,378 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.0 | 6m | 36.78 | 18,391 | 676,421 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.5 | 6m | 45.69 | 18,391 | 840,285 |
Hộp đen 100 x 100 x 2.8 | 6m | 50.98 | 18,391 | 937,573 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.0 | 6m | 54.49 | 18,391 | 1,002,126 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.2 | 6m | 57.97 | 18,391 | 1,066,126 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,391 | 1,465,027 |
Hộp đen 100 x 100 x 3.8 | 6m | 68.33 | 18,391 | 1,256,657 |
Hộp đen 100 x 100 x 4.0 | 6m | 71.74 | 18,391 | 1,319,370 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.0 | 6m | 46.20 | 18,391 | 849,664 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.5 | 6m | 57.46 | 18,391 | 1,056,747 |
Hộp đen 100 x 150 x 2.8 | 6m | 64.17 | 18,391 | 1,180,150 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.2 | 6m | 73.04 | 18,391 | 1,343,279 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.5 | 6m | 79.66 | 18,391 | 1,465,027 |
Hộp đen 100 x 150 x 3.8 | 6m | 86.23 | 18,391 | 1,585,856 |
Hộp đen 100 x 150 x 4.0 | 6m | 90.58 | 18,391 | 1,665,857 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,391 | 1,022,907 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,391 | 1,273,393 |
Hộp đen 150 x 150 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,391 | 1,422,728 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,391 | 1,521,855 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,391 | 1,620,615 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,391 | 1,768,111 |
Hộp đen 150 x 150 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,391 | 1,914,871 |
Hộp đen 150 x 150 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,391 | 2,012,343 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.0 | 6m | 55.62 | 18,391 | 1,022,907 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.5 | 6m | 69.24 | 18,391 | 1,273,393 |
Hộp đen 100 x 200 x 2.8 | 6m | 77.36 | 18,391 | 1,422,728 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.0 | 6m | 82.75 | 18,391 | 1,521,855 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.2 | 6m | 88.12 | 18,391 | 1,620,615 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.5 | 6m | 96.14 | 18,391 | 1,768,111 |
Hộp đen 100 x 200 x 3.8 | 6m | 104.12 | 18,391 | 1,914,871 |
Hộp đen 100 x 200 x 4.0 | 6m | 109.42 | 18,391 | 2,012,343 |
Chú ý:
- Độ dài cây tiêu chuẩn : 6m
- Giá đã bao gồm VAT
- Dung sai trọng lượng ± 5%. Cho phép đổi trả nếu ngoài phạm vi trên.
- Đơn giá có thể thay đổi theo thời điểm.
Địa chỉ phân phối sản phẩm thép hộp chính hãng
Địa chỉ phân phối sản phẩm thép hộp chính hãng chỉ có tại công ty Thép Hùng Phát. Khi đến với công ty chúng tôi, khách hàng sẽ có tất cả những dòng sản phẩm mà khách hàng cần. Mọi chi tiết hay thắc mắc về bảng giá thì khách hàng hãy liên hệ trực qua số hotline của công ty: 0938.437.123 – 0938.261.123 – 0909.938.123 hoặc khách hàng đến địa chỉ dưới đây của công ty.
CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook
Tham khảo thêm:
Van dầu, khí, gas
Van gang Đài Loan
Van ren inox
Van trung quốc giá rẻ
Van Mặt Bích Shin Yi
Van Minh Hòa
Van Giacomini Italy
Van đồng giá rẻ
Van mặt bích Inox
Van gang Hàn Quốc
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Thép ống mạ kẽm SEAH